Xe nâng Container 16.0 - 45.0 tấn
Hyster Forklift | Hyster Container Handling,
Xe nâng container | xe nâng kẹp container | xe gắp cont,
Ứng dụng: chuyên dùng xếp dỡ container,
Sức nâng: 16 tấn - 50 tấn.
![]() |
Xe gắp Container 16.0 - 50.0 tấn |
Models
MODEL
|
Sức Nâng
(KG) |
Tâm Nâng
(MM) |
Chiều cao
(MM) |
Động Cơ
|
H16XMS-12
|
16000
|
1200
|
7000
|
Cummins QSB 6.7L Diesel
|
H16XM-12
|
16000
|
1200
|
7000
|
Cummins QSB 6.7L Diesel
|
H18XMS-12
|
18000
|
1200
|
7000
|
Cummins QSB 6.7L Diesel
|
H18XM-12
|
18000
|
1200
|
7000
|
Cummins QSB 6.7L Diesel
|
MODEL
|
Sức Nâng
(KG) |
Tâm Nâng
(MM) |
Chiều Cao
(MM) |
Động Cơ
|
H25XMS-9
|
'21800 / 25000
|
900 / 1200
|
9250
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H30XMS-9
|
26100 / 29700
|
900 / 1200
|
9860
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H32XMS-9
|
28050 / 31950
|
900 / 1200
|
9860
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H25XM-12
|
25000
|
1200
|
9250
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H28XM-12
|
28000 / 31850
|
1200 / 900
|
9860
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H30XM-12
|
30000 / 32000
|
1200 / 900-1000
|
9860
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H32XM-12
|
32000
|
1200
|
9860
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H28XM-16CH
|
26350 / 23500
|
1390 / 1600
|
9860
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|
H32XM-16CH
|
31000 / 28550
|
1390 / 1600
|
9860
|
Cummins QSB 6.7L / 8.3L Diesel
|

Models
MODEL
|
Sức Nâng
(KG) |
Tâm Nâng
(MM) |
Chiều Cao
(MM) |
Động Cơ
|
H36XMS-12
|
36280
|
1200 / 900
|
9890
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
H40XMS-12
|
40820
|
1200 / 900
|
9890
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
H40XM-12
|
40000
|
1200 / 900
|
9890
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
H44XMS-12
|
44000
|
1200 / 900
|
9890
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
H44XM-12
|
44000
|
1200 / 900
|
9890
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
H48XMS-12
|
48000
|
1200
|
9890
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
H48XM-12
|
48000
|
1200
|
9890
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
Xe gắp Container:
Model
|
Sức Nâng (Kg)
|
Load Centre (mm)
|
Lift Height (mm)
|
Engine
|
H40XM-16CH
|
35300 / 31750
|
1400 / 1610
|
9755
|
Cummins QSL 9.0L /
QSM 11L Diesel
|
H44XM-16CH
|
39300 / 35400
|
1400 / 1610
|
9755
|
Cummins QSL 9.0L /
QSM 11L Diesel
|
H48XM-16CH
|
40000 / 39400
|
1400 / 1610
|
9755
|
Cummins QSL 9.0L /
QSM 11L Diesel
|
H50XM-16CH
|
40000 / 40000
|
1510 / 1720
|
12650
|
Cummins QSL 9.0L / QSM 11L Diesel
|
Xe gắp Contaienr
Model
|
Stacking height 1st row
|
Stacking height 2nd row
|
Stacking height 3rd row
|
Load capacity (kg) 1st
row
|
Load capacity (kg) 2nd
row
|
Load capacity (kg) 3rd
row
|
RS45-27 CH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
45000
|
27000
|
13000
|
RS45-31 CH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
45000
|
31000
|
16000
|
RS46-36 CH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
36000
|
19000
|
RS46-41L CH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
41000
|
23000
|
RS46-41S CH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
41000
|
28000
|
RS46-41LS CH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
41000
|
30000
|
RS45-24 IH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
45000
|
24000
|
10500
|
RS45-28 IH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
45000
|
28000
|
13000
|
RS46-33 IH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
33000
|
16500
|
RS46-38L IH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
38000
|
20000
|
RS46-38S IH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
38000
|
25000
|
RS46-38LS IH
|
5/5
|
5/4
|
5/3
|
46000
|
38000
|
27000
|
Sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi:
* Xe nâng diesel từ 1.5 – 25.0 tấn;
* Xe nâng Container tải trọng 50.0 tấn;
* Xe nâng điện 1.0 – 3.0 tấn;
* Xe nâng điện Reach Truck 1.0 – 3.0 tấn;
* Reach Truck tầm cao 2.5 tấn độ cao 12m;
* Reach Truck đặc biệt, Reach Truck kho lạnh;
* Xe nâng xăng gas 1.5 – 7.0 tấn;
* Cho thuê xe nâng hàng các loại;
* Bán xe nâng cũ;

Quý khách có nhu cầu hoặc cần thêm thông tin về xe nâng Hyster xin vui lòng liên hệ chúng tôi qua email: [email protected],
Xe nâng Container, xe gắp Container, xe chụp container... chuyên dùng nâng hạ và xếp dỡ container tại cảng cảng nội địa,.
Xe nâng Container 16.0 - 45.0 tấn
Reviewed by Vy Phương
on
06:48
Rating:
